Tổ Toán -Tin
Kế hoạch năm 2016-2017
TRƯỜNG THCS PHONG AN TỔ : TOÁN – LÍ - TIN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTNAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.
Phong An, ngày 19 tháng 9 năm 2016
|
KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG NĂM HỌC 2016 – 2017
Căn cứ phương hướng, nhiệm vụ năm học 2016-2017 của Trường THCS Phong An;
C¨n cø vµo Nghị quyết Hội nghÞ c«ng chøc, viên chức năm học 2016 -2017;
Tổ : Toán – Lí – Tin ,xây dựng kế hoạch hoạt động năm học 2016 – 2017 như sau:
I. Đặc điểm tình hình:
1. Thuận lợi:
- Ban giám hiệu, các đoàn thể trong nhà trường tạo điều kiện tốt cho công tác dạy – học.
- Số lượng giáo viên đầy đủ cho các môn. Đội ngũ Cán bộ, giáo viên được đào tạo cơ bản (chuẩn hóa 100%, và trên chuẩn 100%)
- Đội ngũ giáo viên nhiệt tình, năng động và có tinh thần học hỏi cao.
- Đa số giáo viên có tinh thần tự học, luôn trau dồi kiến thức và cập nhật thông tin để cải tiến soạn giảng, nâng cao chuyên môn nghiệp vụ.
- Tập thể tổ có tinh thần đoàn kết cao, hòa nhã trong quan hệ, tương trợ giúp đỡ nhau trong khó khăn.
- Được sự sự phối hợp hoạt động của các bộ phận, tổ chức trong nhà trường giúp tổ hoàn thành được nhiệm vụ năm học.
2. Khó khăn:
- Giáo viên nữ chiếm gần 2/3 tổng số; có 02 giáo viên đang nghỉ hộ sản nhiều giáo viên có con còn nhỏ , nên công tác giảng dạy gặp nhiều khó khăn
- Cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học phòng học bộ môn Lí – Công Nghệ đã được đầu tư, tuy nhiên vẫn chưa đáp ứng với yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học hiện nay.
-Tỉ lệ học sinh yếu kém còn khá cao, học sinh vẫn đang còn lười học; nhất là vấn đề học thuộc bài cũ trước khi đến lớp. Môi trường xã hội cũng ảnh hưởng đến việc học của học sinh
3. Tình hình đội ngũ của tổ :
a. Số lượng :
- Tổng số giáo viên của tổ: 17 GV
- Trong đó số lượng giáo viên theo từng môn:
+ Môn Toán SL: 09 GV
+ Môn Tin SL: 04 GV
+ Môn Vật lý - Công nghệ SL: 04 GV
b. Trình độ chuyên môn :
Cao học : 01GV
Đại học : 15
GV dạy giỏi cấp tỉnh : 01 GVG cấp huyện : 9 Cấp trường : 6
Chứng chỉ tin học : 7 chứng chỉ A , 6 CĐ Tin, 02 ĐH Tin, 01 Cao học tin
Chứng chỉ Anh văn : 15 chứng chỉ B, 01 chứng chỉ A
c. Đảng viên : 05
d. Đoàn viên : 01
II. Các chỉ tiêu chủ yếu.
1. Chỉ tiêu chung của trường:
- Học lực: Giỏi 18%, khá 44%, TB 34%, Yếu 4%
- Hạnh Kiểm: Tốt 85%, Khá 13%, TB 2%, yếu 0,0%
- Lên lớp thẳng: 96%
- Tốt nghiệp: 99% trở lên
- Bỏ học: dưới 1%
- Mũi nhọn: 40 giải huyện-tỉnh
2. Chỉ tiêu chung của Tổ:
a, Chất lượng hai mặt
Chất lượng hạnh kiểm:
Lớp |
TS |
Tốt |
Khá |
TB |
Yếu |
||||
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
||
6/4 |
36 |
30 |
83,3% |
6 |
16,7% |
0 |
|
0 |
|
7/4 |
29 |
24 |
81,6 |
5 |
18,4 |
0 |
|
0 |
|
8/1 |
31 |
31 |
100 |
0 |
0 |
|
0 |
|
0 |
9/1 |
29 |
20 |
69 |
9 |
31 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9/2 |
30 |
20 |
66,7 |
10 |
33,3 |
00 |
00 |
|
|
9/3 |
31 |
25 |
80.6 |
6 |
19.4 |
|
0 |
|
0 |
9/5 |
29 |
20 |
68.97 |
7 |
24.14 |
2 |
6.9 |
0 |
|
Chất lượng học lực:
Lớp |
TS |
Giỏi |
Khá |
TB |
Yếu |
||||
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
SL |
TL |
||
6/4 |
36 |
1 |
2,8% |
8 |
22,2% |
25 |
69,4% |
2 |
5,6% |
7/4 |
29 |
5 |
17,2 |
10 |
34,5 |
12 |
41,4 |
2 |
6,9 |
8/1 |
31 |
26 |
83.9 |
5 |
16.1 |
|
0 |
|
0 |
9/1 |
29 |
6 |
20.7 |
12 |
41.4 |
11 |
38 |
0 |
0 |
9/2 |
30 |
05 |
16,7 |
15 |
50,0 |
13 |
33,3 |
00 |
00 |
9/3 |
31 |
7 |
22.6 |
13 |
41.9 |
11 |
35 |
0 |
0 |
9/5 |
29 |
6 |
20.7 |
13 |
44.8 |
10 |
34 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b/ Chất lượng bộ môn
CHẤT LƯỢNG MÔN: TOÁN - LÝ - TIN - CÔNG NGHỆ
NĂM HỌC 2015– 2016
TT |
|
Tổng cộng |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
Kém |
||||||||||||||||||
TS
|
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
||||||||||||||
1 |
Môn Vật lý |
|
|||||||||||||||||||||||
6 |
147 |
44 |
29,9 |
48 |
32,7 |
46 |
31,3 |
9 |
6,1 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
7 |
157 |
18 |
11,5 |
64 |
40,8 |
71 |
45,2 |
3 |
1,9 |
1 |
0,6 |
|
|||||||||||||
8 |
150 |
37 |
24,7 |
58 |
38,7 |
48 |
32 |
7 |
4,7 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
9 |
127 |
19 |
15 |
48 |
32 |
53 |
35,3 |
7 |
4,7 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
2 |
TC |
581 |
118 |
20,3 |
218 |
37,5 |
218 |
37,5 |
26 |
4,5 |
1 |
0,2 |
|
||||||||||||
Môn :Toán |
|
||||||||||||||||||||||||
6 |
147 |
40 |
27,2 |
34 |
23,1 |
56 |
38,1 |
17 |
11,6 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
7 |
157 |
27 |
17,2 |
55 |
35 |
63 |
40,1 |
12 |
7,6 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
8 |
150 |
30 |
20 |
53 |
35,3 |
57 |
38 |
10 |
6,7 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
9 |
127 |
28 |
22,4 |
53 |
41,3 |
41 |
32,3 |
4 |
3,1 |
1 |
0,8 |
|
|||||||||||||
TC |
581 |
125 |
21,5 |
195 |
33,6 |
217 |
37,3 |
43 |
7,4 |
1 |
0,2 |
|
|||||||||||||
3 |
Môn : Tin |
|
|||||||||||||||||||||||
6 |
147 |
34 |
23,1 |
60 |
40,8 |
46 |
31,3 |
7 |
4,8 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
7 |
157 |
22 |
14 |
67 |
42,7 |
60 |
38,2 |
8 |
5,1 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
8 |
150 |
40 |
26,7 |
64 |
42,7 |
45 |
30 |
1 |
0,7 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
9 |
127 |
44 |
34,6 |
56 |
44,1 |
23 |
18,1 |
4 |
3,1 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
4 |
TC |
581 |
140 |
24,1 |
247 |
42,5 |
174 |
29,9 |
20 |
3,4 |
0 |
0 |
|
||||||||||||
Môn thi: Công nghệ 9 |
|
||||||||||||||||||||||||
8 |
150 |
30 |
20 |
66 |
44 |
49 |
32,7 |
5 |
3,3 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
9 |
127 |
45 |
35,4 |
67 |
52,8 |
14 |
11 |
1 |
0,8 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
TC |
277 |
75 |
27,1 |
133 |
48 |
63 |
22,7 |
6 |
2,2 |
0 |
0 |
|
|||||||||||||
TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG MÔN: TOÁN - LÝ - TIN - CN
NĂM HỌC 2016 – 2017
1. Môn Vật lí
TT |
Lớp |
Tổng cộng |
Giỏi |
Khá |
Trung bình |
Yếu |
Kém |
|||||||
TS |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
SL |
% |
|
|||
|
||||||||||||||
1 |
6/1 |
38 |
8 |
21.1 |
14 |
36.8 |
15 |
39 |
1 |
2.6 |
0 |
0 |
|
|
2 |
6/2 |
39 |
5 |
12.8 |
15 |
38.5 |
18 |
46 |
1 |
2.6 |
0 |
0 |
|
|
3 |
6/3 |
37 |
5 |
13.5 |
15 |
40.5 |
15 |
41 |
2 |
5.4 |
0 |
0 |
|
|
4 |
6/4 |
36 |
5 |
13.9 |
13 |
36.1 |
16 |
44 |
2 |
5.6 |
0 |
0 |
|
|
5 |
6/5 |
38 |
5 |
13.2 |
13 |
34.2 |
18 |
47 |
2 |
5.3 |
0 |
0 |
|
|
Tổng cộng |
188 |
28 |
14.9 |
70 |
37.2 |
82 |
44 |
8 |
4.3 |
0 |
0 |
|
||
|
||||||||||||||
1 |
7/1 |
29 |
8 |
27.59 |
10 |
34.48 |
11 |
37.93 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
2 |
7/2 |
29 |
4 |
13.79 |
9 |
31.03 |
14 |
55.18 |
2 |
0 |
0 |
0 |
|
|
3 |
7/3 |
29 |
2 |
6.9 |
10 |
34.48 |
15 |
58.62 |
2 |
0 |
0 |
0 |
|
|
4 |
7/4 |
29 |
4 |
13.79 |
12 |
41.38 |
12 |
41.38 |
1 |
3.45 |
0 |
0 |
|
|
5 |
7/5 |
29 |
5 |
17.24 |
9 |
31.03 |
13 |
44.83 |
2 |
6.9 |
0 |
0 |
|
|
Tổng cộng |
145 |
23 |
15.86 |
50 |
34.48 |
65 |
44.83 |
7 |
4.83 |
0 |
0 |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
8/1 |
31 |
18 |
58.1 |
8 |
25.8 |
5 |
16 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
2 |
8/2 |
31 |
3 |
9.7 |
10 |
32.3 |
17 |
55 |
1 |
3.2 |
0 |
0 |
|
|
3 |
8/3 |
32 |
2 |
6.3 |
12 |
37.5 |
Các tin khác
|