Phó hiệu trưởng
Kế hoạch tuần học thứ 19
( Tuần 2 năm 2025, từ 06/01/2025 đến 12/01/2025 )
*
PHÒNG GD&ĐT PHONG ĐIỀN TRƯỜNG THCS PHONG AN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do –Hạnh phúc
Phong An, ngày 6 tháng 01 năm 2025 |
KẾ HOẠCH CHUYÊN MÔN TUẦN 19
( Từ 6/12/2024 đến 12/01/2025 )
Thứ |
Buổi sáng |
Buổi chiều |
Thứ Hai |
- Kiểm tra cuối kì 1 Tiếng Anh 8, Tiếng Anh 9 LS&ĐL 8 (Lịch sử), LS&Đ 9 (Lịch sử) |
- Kiểm tra cuối kì 1 Ngữ văn 6, Ngữ văn 7 LS&ĐL 6 (Lịch sử), LS&Đ 7 (Lịch sử) - GV đi họp kế hoạch BD HSG theo giấy mời tại PGD |
Thứ Ba |
- Kiểm tra cuối kì 1 Toán 8, Toán 9 |
- Kiểm tra cuối kì 1 Tiếng Anh 6, Tiếng Anh 7 |
Thứ Tư |
- Xét hạnh kiểm toàn trường - Họp HĐSP |
- GV chấm bài - CM xây dựng TKB HK II Khối 9 chính thức dạy tăng cường 3 môn: Toán, Tiếng Anh, Ngữ Văn HĐTN,HN 9 xếp cùng TKB GDTC buổi chiều. |
Thứ Năm |
- Chấm bài, cập nhật điểm và đánh giá - Thi IOE cấp huyện theo kế hoạch (GV có nhiệm vụ thực hiện nghiêm túc) |
- Chấm bài, cập nhật điểm và đánh giá - CM xây dựng TKB HK II |
Thứ Sáu |
- CM xây dựng TKB HK II - Dạy học |
- Dạy học |
Thứ Bảy |
- Dạy học - Niêm yết TKB số 1 của HK II |
- Dạy học |
Chủ Nhật |
- Xây dựng kế hoạch |
Người lập
Võ Thị Bích Thuận
Lịch kiểm tra các môn do Phòng GDĐT và nhà trường ra đề
Ngày |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời làm gian bài |
phát Giờ đề |
bắt Giờ đầu |
30/12/2024 |
Sáng |
KHTN 8, KHTN 9 |
90 phút |
07 giờ 30 |
07 giờ 35 |
GDCD 8, GDCD 9 |
45 phút |
09 giờ 30 |
09 giờ 35 |
||
Chiều |
KHTN 6, KHTN 7 |
90 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
|
GDCD 6, GDCD 7 |
45 phút |
15 giờ 30 |
15 giờ 35 |
||
31/12/2024 |
Sáng |
Tin học 8, Tin học 9 |
45 phút |
07 giờ 30 |
07 giờ 35 |
Công nghệ 8, Công nghệ 9 |
45 phút |
09 giờ 00 |
09 giờ 05 |
||
Chiều |
Tin học 6, Tin học 7 |
45 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
|
Công nghệ 6, Công nghệ 7 |
45 phút |
15 giờ 00 |
15 giờ 05 |
||
04/01/2025 |
Sáng |
Ngữ văn 8, Ngữ văn 9 |
90 phút |
07 giờ 30 |
07 giờ 35 |
LS&ĐL 8 (Địa lí), LS&ĐL 9 (Địa lí) |
45 phút |
09 giờ 30 |
09 giờ 35 |
||
Chiều |
Toán 6, Toán 7 |
90 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
|
LS&ĐL 6 (Địa lí), LS&ĐL 7 (Địa lí) |
45 phút |
15 giờ 30 |
15 giờ 35 |
||
06/01/2025 |
Sáng |
Tiếng Anh 8, Tiếng Anh 9 |
45 phút |
07 giờ 30 |
07 giờ 35 |
LS&ĐL 8 (Lịch sử), LS&Đ 9 (Lịch sử) |
45 phút |
09 giờ 30 |
09 giờ 35 |
||
Chiều |
Ngữ văn 6, Ngữ văn 7 |
90 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
|
LS&ĐL 6 (Lịch sử), LS&Đ 7 (Lịch sử) |
45 phút |
15 giờ 30 |
15 giờ 35 |
||
07/01/2025 |
Sáng |
Toán 8, Toán 9 |
90 phút |
07 giờ 30 |
07 giờ 35 |
Chiều |
Tiếng Anh 6, Tiếng Anh 7 |
45 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |